Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Napoleon Bonaparte


noun
French general who became emperor of the French (1769-1821) (Freq. 1)
Syn:
Napoleon, Napoleon I, Bonaparte, Little Corporal
Derivationally related forms:
Napoleonic (for: Napoleon)
Instance Hypernyms:
general, full general, emperor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.